Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
⿸厤月Nét bút:
一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一Unicode:
U+26813Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận