Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Unicode: U+2681A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 47