Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一丨一丨一一丨一丨一一丨
Thương Hiệt: BTMJ (月廿一十)
Unicode: U+2681C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jip6

Chữ gần giống 1