Có 1 kết quả:

nhờn
Âm Nôm: nhờn
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一フ一一丨丨フ一一ノフ一一
Unicode: U+26825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

nhờn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo nhờn, nhờn nhợt màu da