Có 1 kết quả:

vác
Âm Nôm: vác
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一一丨一丨フ一一一丨
Unicode: U+26830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vác súng