Có 1 kết quả:

ú
Âm Nôm: ú
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨一フフ一丨一丶フ丶丶
Unicode: U+26832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ú

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mập ú, béo ú