Có 1 kết quả:

cằm
Âm Nôm: cằm
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
Unicode: U+26834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

cằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cằm