Có 1 kết quả:

rọi
Âm Nôm: rọi
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丨丶ノ一ノフノノノ丶
Unicode: U+26835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

1/1

rọi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt ba rọi