Có 1 kết quả:

dỏng
Âm Nôm: dỏng
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一丨一丨ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+26842
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

dỏng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dong dỏng