Có 1 kết quả:

dỏng
Âm Nôm: dỏng
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+26866
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

dỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dong dỏng