Có 1 kết quả:

cằm
Âm Nôm: cằm
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Unicode: U+2686C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

1/1

cằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cằm