Có 1 kết quả:

phổi
Âm Nôm: phổi
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: BTCA (月廿金日)
Unicode: U+2686E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pou2

Chữ gần giống 2

1/1

phổi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá phổi