Có 1 kết quả:

nính
Âm Nôm: nính
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Unicode: U+26872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

nính

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núng nính