Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
taoTổng nét: 18
Bộ:
nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
⿰月慁Nét bút:
ノフ丶一丨フ一ノフノノノ丶一丶フ丶丶Unicode:
U+26875Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận