Có 1 kết quả:

buồi
Âm Nôm: buồi
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Nét bút: ノフ一一丨一一一丨一一一丶一ノフノ丶
Unicode: U+26884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

buồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái buồi (dương vật)