Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiển,
nghiễnTổng nét: 18
Bộ:
nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
⿰月爾Nét bút:
ノフ丶一一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: BMFB (月一火月)
Unicode:
U+26888Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận