Có 1 kết quả:

nóc
Âm Nôm: nóc
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一フ丶一丨一ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一一
Unicode: U+268A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nóc nhà