Có 3 kết quả:

toẻtuỷtủy
Âm Nôm: toẻ, tuỷ, tủy
Tổng nét: 20
Bộ: nhục 肉 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一丨一丨フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Unicode: U+268A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

toẻ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

toẻ ra

tuỷ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xương sống

tủy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuỷ sống