Có 1 kết quả:

phèo
Âm Nôm: phèo
Tổng nét: 24
Bộ: nhục 肉 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丨フ一丨一丶
Unicode: U+268D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

phèo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phèo phổi