Có 2 kết quả:

nấngnứng
Âm Nôm: nấng, nứng
Tổng nét: 26
Bộ: nhục 肉 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+268D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/2

nấng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

nứng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nứng (động lòng dục)