Có 1 kết quả:

nấng
Âm Nôm: nấng
Tổng nét: 25
Bộ: nhục 肉 (+21 nét)
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丶丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+268D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

nấng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi nấng