Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiêng,
kinhTổng nét: 9
Bộ:
tự 自 (+3 nét)
Hình thái:
⿱自个Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ丶丨Unicode:
U+268FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận