Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoàngTổng nét: 11
Bộ:
tự 自 (+5 nét)
Hình thái:
⿱自⿶凵干Nét bút:
ノ丨フ一一一一一丨フ丨Unicode:
U+2690DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận