Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 12
Bộ: tự 自 (+6 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一一一一丨丶ノ一
Unicode: U+26910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tự 自 (+6 nét)
Nét bút: ノ丨フ一一一一一丨丶ノ一
Unicode: U+26910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0