Có 2 kết quả:

hoihôi
Âm Nôm: hoi, hôi
Tổng nét: 16
Bộ: tự 自 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一ノ丶丶一ノ丶ノノ丶
Unicode: U+26920
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

hoi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùi hoi

hôi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôi tanh, hôi thối