Có 2 kết quả:

létlẹt
Âm Nôm: lét, lẹt
Tổng nét: 20
Bộ: tự 自 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一ノ丶丶一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
Unicode: U+2692D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

lét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấm la, lấm lét

lẹt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khét lẹt