Có 1 kết quả:

thối
Âm Nôm: thối
Tổng nét: 19
Bộ: tự 自 (+13 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: フ一一フノ丶丶フ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Unicode: U+2692E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

thối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hôi thối