Có 1 kết quả:

thủm
Âm Nôm: thủm
Tổng nét: 21
Bộ: tự 自 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一ノ丶丶ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+26930
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thủm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thum thủm