Có 2 kết quả:

nhítrí
Âm Nôm: nhí, trí
Tổng nét: 9
Bộ: chí 至 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フ丶一丨一ノフ丶
Unicode: U+26936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

nhí

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí nhí, nhí nhảnh

trí

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trí (gửi tới)