Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hăng, hên, hưng
Tổng nét: 13
Bộ: cữu 臼 (+7 nét)
Nét bút: ノ丨一一丨フ一一フ一一一ノ丶
Unicode: U+26977
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0