Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diêm,
dimTổng nét: 14
Bộ:
cữu 臼 (+8 nét)
Hình thái:
⿰光臽Nét bút:
丨丶ノ一ノフノフノ丨一フ一一Unicode:
U+2697FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận