Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thung
Tổng nét: 16
Bộ: cữu 臼 (+10 nét)
Nét bút: ノ丶一丨フノフ丶ノ丨一一丨一一一
Unicode: U+26993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1