Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
cữu 臼 (+10 nét)
Hình thái:
⿱叕⿱刀臼Nét bút:
フ丶フ丶フ丶フ丶フノノ丨一フ一一Unicode:
U+26996Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận