Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cỡ,
cửTổng nét: 17
Bộ:
cữu 臼 (+11 nét)
Hình thái:
⿱與丰Nét bút:
ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一一一丨Unicode:
U+26999Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận