Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
hoả 火 (+14 nét),
cữu 臼 (+12 nét)
Hình thái:
⿰舀炎Nét bút:
ノ丶丶ノノ丨一フ一一丶ノノ丶丶ノノ丶Thương Hiệt: BXFF (月重火火)
Unicode:
U+269A8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận