Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sápTổng nét: 20
Bộ:
cữu 臼 (+14 nét)
Hình thái:
⿱舂臿Nét bút:
一一一ノ丶ノ丨一フ一一一一丨ノ丨一フ一一Unicode:
U+269B1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận