Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: anh
Tổng nét: 25
Bộ: cữu 臼 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一ノ丨一フ一一ノフ
Unicode: U+269BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0