Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thiệt 舌 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ丶一丨フ一
Unicode: U+269DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

Bình luận 0