Có 1 kết quả:

lưỡi
Âm Nôm: lưỡi
Tổng nét: 12
Bộ: thiệt 舌 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一一丨フ一ノ丶
Unicode: U+269DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

lưỡi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái lưỡi