Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thiệt 舌 (+11 nét)
Hình thái:
⿰舌⿱田糹Nét bút:
一一丨丨フ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: HRWVF (竹口田女火)
Unicode:
U+269F2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận