Có 1 kết quả:

liếm
Âm Nôm: liếm
Tổng nét: 19
Bộ: thiệt 舌 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+269F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 31

1/1

liếm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liếm láp, lè lưỡi liếm