Có 1 kết quả:

lưỡi
Âm Nôm: lưỡi
Tổng nét: 26
Bộ: thiệt 舌 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一フフ一丨丶一ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+269FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

lưỡi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miệng lưỡi