Có 1 kết quả:

múa
Âm Nôm: múa
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét), suyễn 舛 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨ノ丶ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
Unicode: U+26A02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

múa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

múa hát