Có 1 kết quả:

chài
Âm Nôm: chài
Tổng nét: 9
Bộ: chu 舟 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶一丨ノ
Unicode: U+26A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chài

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyền chài