Có 2 kết quả:
gõ • gụ
Âm Nôm: gõ, gụ
Tổng nét: 14
Bộ: chu 舟 (+8 nét)
Nét bút: ノノフ一丶丨フ一一一一ノ丶
Unicode: U+26A5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: chu 舟 (+8 nét)
Nét bút: ノノフ一丶丨フ一一一一ノ丶
Unicode: U+26A5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ván gõ (một loại thuyền đi biển)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)