Có 1 kết quả:

xuồng
Âm Nôm: xuồng
Tổng nét: 15
Bộ: chu 舟 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+26A70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xuồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái xuồng; bơi xuồng