Có 1 kết quả:

giã
Âm Nôm: giã
Tổng nét: 14
Bộ: chu 舟 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ一丶一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+26A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giã

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếc giã (thuyền mành)