Có 1 kết quả:

sõng
Âm Nôm: sõng
Tổng nét: 16
Bộ: chu 舟 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丨一丶フ一一ノフノノノ丶
Unicode: U+26A83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sõng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếc sõng