Có 1 kết quả:

sõng
Âm Nôm: sõng
Tổng nét: 17
Bộ: chu 舟 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丨一ノ丨フノノ丶一丶フ丶丶
Unicode: U+26A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

sõng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sõng nan