Có 1 kết quả:

trẩy
Âm Nôm: trẩy
Tổng nét: 19
Bộ: chu 舟 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ一丶丨フ一丨一丨一一丨フ一ノ丶
Unicode: U+26AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trẩy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi trẩy hội